
Ngày bé, tôi vẫn nghĩ bữa cơm chỉ là lúc ăn cho no. Mãi sau này mới hiểu: đó là lúc những người trong nhà được ngồi gần nhau nhất, để giữ một sợi dây tình thân, một nếp sống yên lành giữa cuộc đời nhiều xô lệch. Dù ai bận rộn đến đâu, cha mẹ tôi vẫn cố thu xếp để cả nhà ăn cùng một mâm. Không phải vì đó là thói quen, mà vì đó là cách ông bà xưa đã dạy: giữ lễ nghĩa bắt đầu từ mâm cơm.
Người xưa gọi bữa ăn là “thiên lễ” – nghĩa là lễ nghi trời ban. Bởi lẽ cơm không tự có, rau không tự mọc, gạo không tự đầy bồ. Phía sau một bữa ăn là những giọt mồ hôi, là công sức âm thầm của người vun trồng, người nhóm bếp, người nêm nếm bằng cả tấm lòng. Mỗi bữa cơm vì thế không chỉ để no lòng, mà còn để tri ân đất trời, biết ơn người nấu, và gìn giữ sự tử tế nhỏ bé mỗi ngày.
Tôi vẫn còn nhớ rất rõ: khi cha chưa cầm đũa, không ai trong nhà được ăn trước. Mọi người đều ngồi yên, chắp tay nói một câu quen thuộc: “Mời ba mẹ dùng cơm.” Nghe qua tưởng chừng chỉ là phép lịch sự đơn giản, nhưng lớn lên mới hiểu đó là cách dạy con biết tôn kính người lớn, là nền nếp được xây bằng những điều tưởng như nhỏ nhặt nhất.

Trong bữa cơm, không ai cười cợt, không ai cãi vã. Cũng không có chuyện chê món này, dằn món kia. Có hôm chỉ là đĩa rau luộc với chén nước mắm, nhưng bữa ăn vẫn ấm. Ấm vì người trong nhà biết giữ gìn lời ăn tiếng nói, biết nhường nhau từng phần nhỏ, biết đặt sự kính trọng lên trước khẩu vị riêng.
Có người nói: “Thời nay bận rộn quá, làm sao giữ được chuyện ăn chung?” Nhưng cũng chính vì đời sống gấp gáp, mới càng cần giữ lại những khoảnh khắc chậm rãi bên mâm cơm. Giữa xã hội đổi thay từng giờ, thì một bữa cơm có phép tắc lại là cách giúp con cái học được điều đúng, học từ chính ánh mắt, lời nói, và cách sống của người lớn trong nhà.
Người xưa dạy: “Ăn có thứ tự, nói có đầu đuôi.” Trẻ con vào mâm, phải ngồi dưới. Người mẹ bao giờ cũng gắp phần ngon cho cha trước, rồi mới đến con. Không phải vì phân biệt, mà vì muốn dạy con biết nhường, biết kính. Từ trong mâm cơm, người ta học cách làm người.
Tôi từng biết có những gia đình rất nghèo. Mỗi bữa chỉ có khoai luộc và chút mắm dầm, nhưng không bao giờ cãi nhau. Không ai tranh phần, không ai chê bai. Bởi trong nghèo, họ vẫn giữ được sự kính trọng lẫn nhau. Còn nay, có nhiều nhà đầy đủ, nhưng bữa cơm lại vắng người. Người ăn trước, kẻ ăn sau. Có khi mỗi người một góc, mắt cắm vào điện thoại, không một câu hỏi han.
Khi bữa cơm trở thành thói quen sinh học, thay vì dịp để sum họp, thì lễ nghĩa cũng theo đó mà phai dần. Mà lễ nghĩa mất đi trong bữa ăn, thì cái nền trong gia đình cũng dần lỏng ra, chẳng cần tiếng cãi vã, chỉ một sự thờ ơ đủ khiến người ta xa nhau từng chút một.

Bữa cơm từ xưa đến nay không chỉ là để ăn. Đó là lúc để dạy con cách sống, cách yêu thương. Dạy bằng sự điềm tĩnh của cha, sự nhẹ nhàng của mẹ. Dạy bằng cách không cáu gắt khi món dở, không giành phần ngon, không nói lời chua chát trong giờ cơm. Dạy bằng những điều nhỏ nhặt: cách gắp rau vào bát người khác, cách múc canh trước cho người lớn tuổi.
Tôi nhớ lần về quê, ngồi ăn với bà nội. Bà chẳng nói gì nhiều, chỉ lặng lẽ gắp miếng cá cho mẹ tôi, rồi múc cho tôi một muỗng canh. Cử chỉ ấy không cần lời dạy, mà là bài học suốt đời về sự kính trọng, nhường nhịn và tình thân trong lặng thầm.
Tôi nghĩ, nếu một gia đình còn giữ được một bữa cơm có lễ nghĩa, thì trong nhà ấy vẫn còn đạo lý. Một nhà biết tôn trọng nhau từ mâm cơm, thì dù nghèo đến mấy vẫn còn ấm. Một nhà mà người ngồi ăn biết nói lời tử tế, thì con cái bước ra đời cũng sẽ biết cư xử cho phải.
Khai Tâm biên tập
Post a Comment